

STT |
Tên đơn vị |
Mã số |
Tên loại Sổ, Biểu mẫu |
Mã hàng |
ĐVT |
Số lượng |
1 |
STP Thanh Hóa |
201500391M |
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
2.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
3.500 |
|||
2 |
PTP Cầu Ngang, Trà Vinh |
201500392M
|
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
500 |
|||
3 |
STP Quảng Nam |
201500393M
|
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
6.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.000 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
500 |
|||
4 |
STP Quảng Nam |
201500267H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
16 |
5 |
Chi cục THADS h. Yên Thế, Bắc Giang |
201500268H
|
Bìa hồ sơ thi hành án |
BIA_HSTHA |
Tờ |
300 |
6 |
PTP Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
201500394M
|
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
850 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
120 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
50 |
|||
7 |
STP Lâm Đồng |
201500395M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
4000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
|||
8 |
STP Sóc Trăng |
201500396M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
9 |
PTP Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
201500269H
|
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
2 |
10 |
STP Hậu Giang |
201500270H
|
Sổ theo dõi cấp giấy chứng sinh |
STDCGCS2012 |
Cuốn |
10 |
11 |
STP Trà Vinh |
201500397M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
12 |
STP Thanh Hóa |
201500398M
|
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.500 |
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
12.911 |
|||
13 |
Chi cục THADS Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
201500272H
|
Các loại sổ thi hành án |
|
Cuốn |
24 |
14 |
STP Thái Bình |
201500273H
|
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
10 |
15 |
STP Đà Nẵng |
201500399M
|
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
500 |
|||
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
50 |
|||
Quyết định công nhận việc cha, mẹ, con (2015) |
TP/HTNNg-2015 |
Tờ |
20 |
|||
16 |
STP Cần Thơ |
201500400M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
5.000 |
17 |
STP Quảng Trị |
201500401M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
1.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
|||
18 |
Cục THADS h. An Lão, Hải Phòng |
201500275H
|
Các loại sổ thi hành án |
|
Cuốn |
44 |
19 |
STP Quảng Bình |
201500276H
|
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
80 |
20 |
STP Quảng Bình |
201500401M
|
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
10.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
5.000 |
|||
21 |
STP Lâm Đồng |
201500401M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
Bộ Tư pháp
Nhà xuất bản Tư pháp
Số 35 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Tel: (84-4) 62632073 - Fax: 62632074