

STT |
Tên đơn vị |
Mã số |
Tên loại Sổ, Biểu mẫu |
Mã hàng |
ĐVT |
Số lượng |
1 |
STP Vĩnh Long
|
201500454M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
200 |
2 |
PTP Điện Biên Đông, Điện Biên
|
201500455M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
200 |
3 |
STP Thái Nguyên
|
201500456M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.000 |
4 |
STP Thái Bình
|
201500320H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
100 |
5 |
STP Thái Nguyên
|
201500321H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
20 |
Sổ đăng ký kết hôn 2010-100trang |
TP/HT-2010-KH-1 |
Cuốn |
15 |
|||
Sổ đăng ký khai tử -2010-100trang |
TP/HT-2010-KT-10 |
Cuốn |
7 |
|||
6 |
STP Bắc Ninh
|
201500322H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-52trang |
TP/HT-2010-KS-52tr |
Cuốn |
80 |
7 |
STP Yên Bái
|
201500448M
|
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
50 |
8 |
STP Bình Thuận
|
201500457M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
100 |
9 |
STP Tây NInh
|
201500458M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
300 |
10 |
STP Tây Ninh
|
201500323H |
Sổ đăng ký kết hôn 2010-200trang |
TP/HT-2010-KH-2 |
Cuốn |
50 |
Sổ đăng ký khai tử -2010-200trang |
TP/HT-2010-KT-20 |
Cuốn |
50 |
|||
11 |
PTP h. Hòa An, Cao Bằng
|
201500324H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
4 |
Sổ đăng ký kết hôn 2010-200trang |
TP/HT-2010-KH-2 |
Cuốn |
2 |
|||
Sổ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân-200 trang |
TP/HT-2010-XNHN |
Cuốn |
1 |
|||
12 |
STP Bến Tre
|
201500325H |
Sổ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân-200 trang |
TP/HT-2010-XNHN |
Cuốn |
5 |
13 |
STP Bến Tre
|
201500465M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
14 |
PTP h. Lương Tài, Bắc Ninh
|
201500326H |
Sổ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân-2010-100 tr |
TP/HT-2010-XNHN |
Cuốn |
20 |
16 |
PTP Điện Biên Đông, Điện Biên
|
201500459M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
300 |
17 |
STP Thái Nguyên
|
201500460M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
11.500 |
18 |
PTP h. Mường Ảng, Điện Biên
|
201500461M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
3.800 |
19 |
STP Bắc Ninh
|
201500462M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
10.500 |
20 |
STP Bình Dương
|
201500463M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
21 |
STP Tây Ninh
|
201500464M |
Quyết định công nhận việc cha, mẹ, con (2015) |
TP/HTNNg-2015 |
Tờ |
50 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
2.000 |
|||
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
1.000 |
|||
22 |
PTP Lê Chân, Hải Phòng
|
201500466M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
600 |
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
100 |
|||
23 |
STP Đà Nẵng
|
201500467M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
1.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
1.000 |
|||
24 |
STP Đăk Lăk
|
201500468M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.000 |
Giấy chứng tử (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
500 |
|||
25 |
STP Khánh Hòa
|
201500469M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
200 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
|||
26 |
STP Đà Nẵng
|
201500470M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
27 |
STP Bà Rịa, Vũng Tàu
|
201500471M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
4.000 |
28 |
STP Tây Ninh
|
201500472M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
5.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
5.000 |
|||
29 |
STP Đắk Lắk
|
201500473M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
5.000 |
30 |
STP Đà Nẵng
|
201500474M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
31 |
STP Tây Ninh
|
201500327H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
50 |
32 |
STP Thái Nguyên
|
201500328H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
40 |
33 |
STP Đắk Lắk
|
201500329H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
20 |
34 |
PTP h. Mường Ảng, Điện Biên
|
201500330H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
78 |
35 |
STP Kon Tum
|
201500475M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.200 |
36 |
UBND xã Quang Hưng, An Lão, Hải Phòng
|
201500476M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
50 |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
400 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
50 |
|||
37 |
UBND xã Quang Hưng, An Lão, Hải Phòng
|
201500331H |
Sổ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân-2010-100 tr |
TP/HT-2010-XNHN |
Cuốn |
1 |
38 |
STP Bến Tre
|
201500477M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
500 |
39 |
Chi cục THADS h. Mang Yang, Gia Lai
|
201500332H |
Các loại sổ thi hành án |
|
Cuốn |
23 |
40 |
STP Đà Nẵng
|
201500478M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
50 |
41 |
Chi cục THADS TP. Sơn La
|
201500333H |
Các loại sổ thi hành án |
|
Cuốn |
13 |
42 |
STP Hà Nội
|
201500334H |
Sổ theo dõi cấp giấy chứng sinh
|
STDCGCS2012 |
Cuốn |
20 |
Sổ cấp giấy báo tử |
SCGBT_300tr |
Cuốn |
10 |
|||
43 |
STP Sóc Trăng
|
201500337H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
8 |
44 |
STP Sóc Trăng
|
201500486M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
Giấy chứng tử (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
650 |
|||
45 |
STP Cà Mau
|
201500338H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
50 |
46 |
STP Bà Rịa, Vũng Tàu
|
201500480M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
1.000 |
47 |
STP Kon Tum
|
201500481M |
Giấy khai sinh (bản chính) – 2010
|
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
800 |
48 |
STP Cà Mau
|
201500482M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
17.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
3.000 |
|||
49 |
PTP h. Tam Bình, Vĩnh Long
|
201500483M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
180 |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
590 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
100 |
|||
50 |
PTP h. Trà Ôn, Vĩnh Long
|
201500484M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
100 |
51 |
STP Hậu Giang
|
201500485M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
100 |
52 |
STP Bình Dương
|
201500488M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
53 |
UBND xã An Thọ, An Lão, Hải Phòng
|
201500487M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
50 |
54 |
UBND xã An Thọ, An Lão, Hải Phòng
|
201500339H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-52trang |
TP/HT-2010-KS-52tr |
Cuốn |
2 |
55 |
STP Gia Lai
|
201500489M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
40 |
|||
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
1.500 |
|||
56 |
STP Vĩnh Long
|
201500340H |
Sổ đăng ký kết hôn 2010-200trang |
TP/HT-2010-KH-2 |
Cuốn |
1 |
57 |
STP Gia Lai
|
201500490M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
500 |
|||
58 |
STP Gia Lai
|
201500493M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
59 |
PTP h. Tủa Chùa, Điện Biên
|
201500491M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.200 |
60 |
STP Vĩnh Phúc
|
201500492M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
100 |
61 |
PTP h. Châu Đức, Bà Rịa, Vũng Tàu
|
201500494M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
62 |
PTP h. Châu Đức, Bà Rịa, Vũng Tàu
|
201500344H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
2 |
63 |
STP Quảng Nam
|
201500495M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.000 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
500 |
|||
64 |
STP Quảng Nam
|
201500343H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang
|
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
5 |
65 |
STP Bình Định
|
201500496M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
3.000 |
|||
66 |
STP Cà Mau
|
201500341H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
135 |
67 |
STP Gia Lai
|
201500342H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
15 |
68 |
STP Bình Định
|
201500345H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
20 |
69 |
STP Bình Định
|
201500497M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
4.500 |
70 |
STP Đăk Lăk
|
201500498M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
5.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.000 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
500 |
|||
71 |
UBND xã Trường Thành, An Lão, Hải Phòng
|
201500499M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
300 |
72 |
UBND xã Trường Thành, An Lão, Hải Phòng
|
201500350H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
2 |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
2 |
|||
73 |
PTP h. Mường Nhé, Điện Biên
|
201500500M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
2.000 |
74 |
UBND Xã Mỹ Đức, An Lão, Hải Phòng
|
201500501M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
120 |
75 |
STP Ninh Bình
|
201500502M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
700 |
76 |
PTP h. Di Linh, Lâm Đồng
|
201500503M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
77 |
PTP h. Di Linh, Lâm Đồng
|
201500353H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
8 |
Sổ đăng ký kết hôn 2010-200trang |
TP/HT-2010-KH-2 |
Cuốn |
6 |
|||
Sổ đăng ký việc nhận CMC/giám hộ -2010- 202tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
2 |
|||
78 |
STP Quảng Ninh
|
201500504M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.500 |
79 |
UBND xã Quang Hưng, An Lão, Hải Phòng
|
201500346H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
4 |
80 |
STP Bình Định
|
201500347H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
30 |
81 |
PTP h. Tủa Chùa, Điện Biên
|
201500348H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
5 |
82 |
STP Đăk Lăk
|
201500349H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
20 |
83 |
Chi cục THADS h. An Dương, Hải Phòng
|
201500351H |
Các loại sổ thi hành án |
|
Cuốn |
3 |
84 |
STP Ninh Bình
|
201500352H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
4 |
Sổ đăng ký khai tử -2010-200trang |
TP/HT-2010-KT-20 |
Cuốn |
1 |
|||
85 |
STP Đà Nẵng
|
201500505M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
200 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
250 |
|||
86 |
STP Bến Tre
|
201500506M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
1.500 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
1.000 |
|||
87 |
STP Bắc Giang
|
201500507M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
4.500 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2 |
P_LLTP2 |
Tờ |
500 |
|||
88 |
STP Sơn La
|
201500508M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
2.000 |
89 |
Chi cục THADS h. An Dương, Hải Phòng
|
201500354H |
Bìa hồ sơ thi hành án |
BIA_HSTHA |
Tờ |
500 |
90 |
STP Quảng Ninh
|
201500355H |
Sổ đăng ký khai tử -2010-200trang |
TP/HT-2010-KT-20 |
Cuốn |
27 |
91 |
Cục THADS Bắc Giang
|
201500356H |
Bìa hồ sơ thi hành án |
BIA_HSTHA |
Tờ |
1.500 |
Các loại sổ thi hành án
|
|
Cuốn |
75 |
|||
92 |
Cục Quản trị Tài vụ, Bộ Ngoại giao, Hà Nội
|
201500509M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
500 |
93 |
STP Đà Nẵng
|
201500510M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
300 |
94 |
STP Quảng Nam
|
201500511M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
95 |
PTP Điện Biên Đông, Điện Biên
|
201500512M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
400 |
96 |
STP Bắc Giang
|
201500357H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-100trang |
TP/HT-2010-KS-10 |
Cuốn |
30 |
97 |
STP Quảng Nam
|
201500358H |
Sổ đăng ký khai tử -2010-200trang |
TP/HT-2010-KT-20 |
Cuốn |
10 |
Sổ đăng ký kết hôn 2010-200trang |
TP/HT-2010-KH-2 |
Cuốn |
6 |
Bộ Tư pháp
Nhà xuất bản Tư pháp
Số 35 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Tel: (84-4) 62632073 - Fax: 62632074