

STT |
Tên đơn vị |
Mã số |
Tên loại Sổ, Biểu mẫu |
Mã hàng |
ĐVT |
Số lượng |
1 |
Cục quản trị Tài vụ, Bộ Ngoại giao |
201500514M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
2.000 |
2 |
Cục THADS Bắc Giang |
201500359H
|
Bìa hồ sơ thi hành án |
BIA_HSTHA |
Tờ |
1.500 |
3 |
PTP Đức Huệ, Long An |
201500515M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
100 |
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
50 |
|||
4 |
PTP Đức Huệ, Long An |
201500518M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
50 |
5 |
PTP Đức Huệ, Long An |
201500360H
|
Sổ đăng ký việc nhận CMC/giám hộ -2010- 202tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
2 |
6 |
STP Quảng Nam |
201500516M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
500 |
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
500 |
|||
7 |
STP Cà Mau |
201500517M
|
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
|
P_LLTP1 |
Tờ |
3.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2
|
P_LLTP2 |
Tờ |
5.000 |
|||
8 |
STP Bạc Liêu |
201500519M |
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
200 |
9 |
STP Hà Nội |
201500520M |
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
2.500 |
10 |
STP Quảng Nam |
201500361H
|
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
5 |
11 |
STP Quảng Nam |
201500524M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
12 |
PTP Đức Huệ, Long An |
201500362H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
2 |
13 |
PTP Đức Huệ, Long An |
201500364H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
2 |
14 |
PTP Đức Huệ, Long An |
201500523M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
300 |
16 |
STP Ninh Thuận |
201500363H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
20 |
17 |
STP Hà Nội |
201500521M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
|
P_LLTP1 |
Tờ |
20.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2
|
P_LLTP2 |
Tờ |
1.000 |
|||
18 |
STP Bạc Liêu |
201500522M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
1.000 |
19 |
STP Cà Mau |
201500525M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 |
P_LLTP1 |
Tờ |
7.000 |
20 |
PTP h. Trà Cú, Trà Vinh |
201500526M |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
100 |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
|||
21 |
STP Ninh Thuận |
201500527M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
4.000 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
1.500 |
|||
Giấy chứng tử (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KT.1
|
Tờ |
1.000 |
|||
22 |
PTP An Dương, Hải Phòng |
201500365H |
Sổ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân-200 trang |
TP/HT-2010-XNHN |
Cuốn |
3 |
23 |
PTP An Dương, Hải Phòng |
201500528M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
24 |
STP Bình Dương |
201500366H |
Sổ theo dõi cấp giấy chứng sinh
|
STDCGCS2012 |
Cuốn |
10 |
25 |
STP Tiền Giang |
201500529M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
|
P_LLTP1 |
Tờ |
1.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2
|
P_LLTP2 |
Tờ |
2.000 |
|||
26 |
STP Đà Nẵng |
201500530M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) - 2013 |
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
50 |
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) – 2010 |
TP/HT-2010-KH.2
|
Tờ |
100 |
|||
27 |
STP Cà Mau |
201500531M |
Giấy chứng nhận kết hôn bản chính (NN) – 2013
|
TP/HTNNg-2013-K |
Tờ |
200 |
28 |
STP TP. Hồ Chí Minh |
201500532M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
|
P_LLTP1 |
Tờ |
30.000 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2
|
P_LLTP2 |
Tờ |
20.000 |
|||
29 |
STP Quảng Ngãi |
201500533M |
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
|
P_LLTP1 |
Tờ |
1.500 |
Phiếu lý lịch tư pháp số 2
|
P_LLTP2 |
Tờ |
1.500 |
|||
30 |
PTP An Dương, Hải Phòng |
201500367H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr |
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
17 |
31 |
STP Đăk Lăk |
201500368H |
Sổ đăng ký khai sinh-2010-200tr
|
TP/HT-2010-KS-20 |
Cuốn |
12 |
32 |
PTP TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
201500369H |
Sổ đăng ký khai tử -2010-100trang |
TP/HT-2010-KT-10 |
Cuốn |
2 |
33 |
PTP TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
201500537M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
200 |
34 |
PTP An Dương, Hải Phòng |
201500370H |
Sổ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân-2010-100 tr |
TP/HT-2010-XNHN |
Cuốn |
3 |
35 |
PTP An Dương, Hải Phòng |
201500536M |
Giấy khai sinh (bản chính) - 2010 |
TP/HT-2010-KS.1 |
Tờ |
500 |
Bộ Tư pháp
Nhà xuất bản Tư pháp
Số 35 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Tel: (84-4) 62632073 - Fax: 62632074